Có 3 kết quả:

古本 cổ bản古板 cổ bản股本 cổ bản

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuốn sách in thời xưa — Bài hát thời xưa.

Từ điển trích dẫn

1. Không linh hoạt. ◎Như: “tha đích động tác ngận cổ bản” 他的動作很古板.
2. Cổ lỗ, cũ rích, cố chấp, thủ cựu, không hợp thời. § Cũng như “câu nệ” 拘泥. ◎Như: “nhĩ na cổ bản đích tư tưởng, tảo dĩ cân bất thượng thì đại liễu” 你那古板的思想, 早已跟不上時代了.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiền vốn của mỗi cổ phần trong một công ti.